Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
27 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
28 | 1.006545 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | Lĩnh vực Chính quyền địa phương | |
29 | 2.002401.000.00.00.H56 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | |
30 | 2.002403.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | |
31 | 2.002402.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | |
32 | 2.002400.000.00.00.H56 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực Phòng chống tham nhũng | |
33 | 1.001193 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
34 | 2.001406 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
35 | 2.001035 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
36 | 2.001019 | Thủ tục chứng thực di chúc | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
37 | 2.001016 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
38 | 2.001009 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
39 | 2.000942 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
40 | 2.000913 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
41 | 2.000884 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
42 | 2.000815 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
43 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | Lĩnh vực văn hóa - xã hội | |
44 | 1.008362.000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | Lĩnh vực việc làm | |
45 | 2.002396 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | Lĩnh vực Xử lý đơn | |
46 | 2.002409 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | Lĩnh vực Xử lý đơn | |
47 | 1.010091.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | ||
48 | 1.010092.000.00.00.H56 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | ||
49 | 2.002161.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | ||
50 | 2.002162.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |