Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 2.002163.000.00.00.H56 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | ||
52 | 1.008004.000.00.00.H56 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | ||
53 | 1.008004.000.00.00.H56 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | ||
54 | 1.003440.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | Lĩnh vực Thủy lợi | |
55 | 1.003446.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, | Lĩnh vực Thủy lợi | |
56 | 2.001621.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | Lĩnh vực Thủy lợi | |
57 | 1.010861 | Hỗ trợ chi phí mua máy tước vỏ cây gai xanh | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
58 | 1.010858 | Hỗ trợ chi phí chuyển đổi cây lâu năm kém hiệu quả sang trồng cây gai xanh | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
59 | 1.010854 | Hỗ trợ ứng dụng công nghệ vật liệu mới trong đóng mới hầm bảo quản sản phẩm khai thác thủy sản cho các tàu cá đánh bắt, hậu cần đánh bắt vùng khơi | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
60 | 1.010852 | Hỗ trợ cấp chứng chỉ quản lý rừng bền vững | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
61 | 1.010851 | Hỗ trợ thâm canh rừng trồng luồng, nứa, vầu | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
62 | 1.010849 | Hỗ trợ trồng rừng sản xuất bằng cây giống nuôi cấy mô | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
63 | 1.010859 | Hỗ trợ chi phí mua giống cây gai xanh | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
64 | 1.010857 | Hỗ trợ mua thiết bị giám sát hành trình và phí thuê bao dịch vụ thiết bị giám sát hành trình cho chủ tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
65 | 1.010856 | Hỗ trợ khi ngừng hoạt động hoặc di dời cơ sở chăn nuôi ra khỏi khu vực không được phép chăn nuôi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
66 | 1.010855 | Hỗ trợ chi phí mua cây giống cây ăn quả | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
67 | 1.010848 | Hỗ trợ sản xuất rau an toàn tập trung chuyên canh | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
68 | 1.003596.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | Lĩnh vực Nông nghiệp | |
69 | 1.000132.000.00.00.H56 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Lĩnh vực văn hóa - xã hội | |
70 | 2.001947.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Lĩnh vực trẻ em | |
71 | 2.001944.000.00.00.H56 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Lĩnh vực trẻ em | |
72 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Lĩnh vực trẻ em | |
73 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Lĩnh vực trẻ em | |
74 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Lĩnh vực trẻ em | |
75 | 2.001088.000.00.00.H56 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. | Lĩnh vực văn hóa - xã hội |