Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 1.004082.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | ||
102 | 1.003554.000.00.00.H56 | Hoà giải tranh chấp đất đai | Lĩnh vực đất đai | |
103 | 1.001120.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | Lĩnh vực văn hóa - xã hội | |
104 | 1.000954.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Lĩnh vực văn hóa - xã hội | |
105 | 2.002080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | |
106 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | |
107 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | |
108 | 2.000930.000.00.00.H56 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | |
109 | 2.000373.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | |
110 | 2.000333.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | Lĩnh vực phổ biến giáo dục pháp luật | |
111 | 2.001909 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | Lĩnh vực Tiếp công dân | |
112 | 2.000509.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Lĩnh vực Tôn giáo | |
113 | 1.001167.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | Lĩnh vực Tôn giáo | |
114 | 1.001156.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Lĩnh vực Tôn giáo | |
115 | 1.001109.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | Lĩnh vực Tôn giáo | |
116 | 1.001098.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | Lĩnh vực Tôn giáo | |
117 | 1.001090.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Lĩnh vực Tôn giáo | |
118 | 1.001085.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Lĩnh vực Tôn giáo | |
119 | 1.001078.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Lĩnh vực Tôn giáo | |
120 | 1.001055.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | Lĩnh vực Tôn giáo | |
121 | 1.001028.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Lĩnh vực Tôn giáo | |
122 | 1.001739.000.00.00.H56 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | ||
123 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
124 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
125 | 2.000503.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp hàng tháng đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có từ đủ 15 năm đến dưới 20 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương |