Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
127 | 1.007922 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xã | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
128 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
129 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
130 | 1.007066 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu. | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
131 | 1.000775.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
132 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | ||
133 | 1.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | Lĩnh vực Thi đua khen thưởng | |
134 | 1.001653.000.00.00.H56 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | ||
135 | 1.001310.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | ||
136 | 1.000489.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | ||
137 | 2.002308.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp. | Lĩnh vực Người có công | |
138 | 1.003622 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Lĩnh vực văn hóa - xã hội | |
139 | 2.001263 | Thủ tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | |
140 | 2.001255 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | |
141 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
142 | 2.000635 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
143 | 1.005461 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
144 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
145 | 1.004873 | Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
146 | 2.000748 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
147 | 1.004845 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
148 | 1.004837 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
149 | 1.004772 | Thủ tục đăng ký khai sinh đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
150 | 1.000593 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch |