Truy cập

Hôm nay:
734
Hôm qua:
1263
Tuần này:
6177
Tháng này:
131021
Tất cả:
1270883

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1262.000305.000.00.00.H56Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiếnLĩnh vực Thi đua khen thưởng
1271.007922Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Chi hội nông dân tổ chức phong trào giỏi cấp xãLĩnh vực Thi đua khen thưởng
1281.007069Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh HóaLĩnh vực Thi đua khen thưởng
1291.007067Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu.Lĩnh vực Thi đua khen thưởng
1301.007066Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu.Lĩnh vực Thi đua khen thưởng
1311.000775.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trịLĩnh vực Thi đua khen thưởng
1321.001731.000.00.00.H56Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
1331.000748.000.00.00.H56Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đìnhLĩnh vực Thi đua khen thưởng
1341.001653.000.00.00.H56Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
1351.001310.000.00.00.H56Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em
1361.000489.000.00.00.H56Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm
1372.002308.000.00.00.H56Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp.Lĩnh vực Người có công
1381.003622Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xãLĩnh vực văn hóa - xã hội
1392.001263Thủ tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nướcLĩnh vực Nuôi con nuôi
1402.001255Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nướcLĩnh vực Nuôi con nuôi
1412.001023.000.00.00.H56Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1422.000635Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịchLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1431.005461Thủ tục đăng ký lại khai tửLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1441.004884.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai sinhLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1451.004873Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhânLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1462.000748Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịchLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1471.004845Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1481.004837Thủ tục đăng ký giám hộLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1491.004772Thủ tục đăng ký khai sinh đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
1501.000593 Thủ tục đăng ký lại kết hônLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch

CÔNG KHAI DANH MỤC TTHC

Tiến độ giải quyết TTHC