Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
151 | 1.003583 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
152 | 1.001193 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
153 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
154 | 1.000894 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
155 | 1.000689 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
156 | 1.000656 | Thủ tục đăng ký khai tử | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
157 | 1.000593 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
158 | 1.000419 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
159 | 2.000794.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Lĩnh vực văn hóa - xã hội | |
160 | 2.001947.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | ||
161 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | ||
162 | 2.001944.000.00.00.H56 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | ||
163 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | ||
164 | 2.000305.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | ||
165 | 1.000748.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | ||
166 | 2.000337.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | ||
167 | 2.000346.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | ||
168 | 1.000775.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | ||
169 | 1.003596.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | ||
170 | 1.001167.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | ||
171 | 1.001156.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | ||
172 | 1.001109.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | ||
173 | 1.001098.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | ||
174 | 1.001090.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | ||
175 | 1.001085.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |